Có 1 kết quả:
刊登 kān dēng ㄎㄢ ㄉㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đăng tải tin tức trên báo
Từ điển Trung-Anh
(1) to carry a story
(2) to publish (in a newspaper or magazine)
(2) to publish (in a newspaper or magazine)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0